Kiểu Đường, thế kỷ 7-9.
Nguyên. C: 4,5cm; Đkm: 13,2cm.
|
Kiểu Hán, thế kỷ 1-3.
Sứt miệng, chân. C: 13,5cm; Ðkm: 8cm.
|
Kiểu Lục Triều, thế kỷ 6-7.
Nguyên. C: 20,5cm
|
Kiểu Ðường, thế kỷ 9-10.
Sứt vai. Cao: 14,5cm; Ðkm: 6cm.
|
Kiểu Ðường, thế kỷ 7-9.
Sứt miệng. C: 12,5cm; Ðkm: 5,5cm.
|
Kiểu Ðường, thế kỷ 7-9.
Vỡ miệng. C: 10,5cm; Ðkm: 17,2cm
|
Bản đồ khởi nghĩa Hai Bà Trưng chống Đông Hán (năm 40-43)
|
Kiểu Hán, thế kỷ 1-3.
Sứt miệng. C: 2,6cm - 3cm;
Đkm: 8,4cm - 10,2cm.
|
Kiểu Đường, thế kỷ 7-9.
Sứt. C: 5cm; Đkm: 16,8cm.
|
|